cc16811444
fixes #38 exposing bookmarks like this was a mistake that Conversations 3 will not repeat in the meantime we rename this to group chats which might be more broadly understood
949 lines
82 KiB
XML
949 lines
82 KiB
XML
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
|
|
<resources>
|
|
<string name="action_settings">Cài đặt</string>
|
|
<string name="action_add">Cuộc hội thoại mới</string>
|
|
<string name="action_accounts">Quản lý tài khoản</string>
|
|
<string name="action_account">Quản lý tài khoản</string>
|
|
<string name="action_end_conversation">Đóng cuộc hội thoại</string>
|
|
<string name="action_contact_details">Thông tin liên hệ</string>
|
|
<string name="action_muc_details">Chi tiết cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="channel_details">Chi tiết kênh</string>
|
|
<string name="action_add_account">Thêm tài khoản</string>
|
|
<string name="action_edit_contact">Chỉnh sửa tên</string>
|
|
<string name="action_add_phone_book">Thêm vào danh bạ</string>
|
|
<string name="action_delete_contact">Xoá khỏi danh sách bạn bè</string>
|
|
<string name="action_block_contact">Chặn liên hệ</string>
|
|
<string name="action_unblock_contact">Bỏ chặn liên hệ</string>
|
|
<string name="action_block_domain">Chặn miền</string>
|
|
<string name="action_unblock_domain">Bỏ chặn miền</string>
|
|
<string name="action_block_participant">Chặn thành viên</string>
|
|
<string name="action_unblock_participant">Bỏ chặn thành viên</string>
|
|
<string name="title_activity_manage_accounts">Quản lý tài khoản</string>
|
|
<string name="title_activity_settings">Cài đặt</string>
|
|
<string name="title_activity_sharewith">Chia sẻ qua Conversation</string>
|
|
<string name="title_activity_start_conversation">Khởi chạy Conversation</string>
|
|
<string name="title_activity_choose_contact">Chọn liên hệ</string>
|
|
<string name="title_activity_choose_contacts">Chọn liên hệ</string>
|
|
<string name="title_activity_share_via_account">Chia sẻ qua tài khoản</string>
|
|
<string name="title_activity_block_list">Danh sách chặn</string>
|
|
<string name="just_now">mới đây</string>
|
|
<string name="minute_ago">1 phút trước</string>
|
|
<string name="minutes_ago">%d phút trước</string>
|
|
<plurals name="x_unread_conversations">
|
|
<item quantity="other">%d cuộc hội thoại chưa đọc</item>
|
|
|
|
</plurals>
|
|
<string name="sending">đang gửi...</string>
|
|
<string name="message_decrypting">Đang giải mã tin nhắn. Xin chờ...</string>
|
|
<string name="pgp_message">Tin nhắn mã hoá bằng OpenPGP</string>
|
|
<string name="nick_in_use">Biệt danh đã được sử dụng</string>
|
|
<string name="invalid_muc_nick">Biệt danh không hợp lệ</string>
|
|
<string name="admin">Quản trị viên</string>
|
|
<string name="owner">Chủ nhân</string>
|
|
<string name="moderator">Điều phối viên</string>
|
|
<string name="participant">Thành viên</string>
|
|
<string name="visitor">Khách</string>
|
|
<string name="remove_contact_text">Bạn có muốn xoá %s khỏi danh sách liên hệ của bạn không? Các cuộc hội thoại với liên hệ này sẽ không bị xoá.</string>
|
|
<string name="block_contact_text">Bạn có muốn chặn %s gửi tin nhắn cho bạn?</string>
|
|
<string name="unblock_contact_text">Bạn có muốn bỏ chặn %s và cho phép họ gửi tin nhắn cho bạn?</string>
|
|
<string name="block_domain_text">Chặn tất cả liên hệ từ %s?</string>
|
|
<string name="unblock_domain_text">Bỏ chặn tất cả liên hệ từ %s?</string>
|
|
<string name="contact_blocked">Đã chặn liên hệ</string>
|
|
<string name="blocked">Đã chặn</string>
|
|
<string name="remove_bookmark_text">Bạn có muốn xoá dấu trang %s không? Các cuộc hội thoại với dấu trang này sẽ không bị xoá.</string>
|
|
<string name="register_account">Đăng ký tài khoản mới trên máy chủ</string>
|
|
<string name="change_password_on_server">Đổi mật k trên máy chủ</string>
|
|
<string name="share_with">Chia sẻ với...</string>
|
|
<string name="start_conversation">Bắt đầu cuộc hội thoại</string>
|
|
<string name="invite_contact">Mời liên hệ</string>
|
|
<string name="invite">Mời</string>
|
|
<string name="contacts">Danh bạ</string>
|
|
<string name="contact">Liên hệ</string>
|
|
<string name="cancel">Huỷ</string>
|
|
<string name="set">Đặt</string>
|
|
<string name="add">Thêm</string>
|
|
<string name="edit">Chỉnh sửa</string>
|
|
<string name="delete">Xoá</string>
|
|
<string name="block">Chặn</string>
|
|
<string name="unblock">Bỏ chặn</string>
|
|
<string name="save">Lưu</string>
|
|
<string name="ok">OK</string>
|
|
<string name="crash_report_title">%1$s đã đột ngột dừng</string>
|
|
<string name="crash_report_message">Việc sử dụng tài khoản XMPP của bạn để gửi báo cáo hoạt động sẽ giúp sự phát triển liên tục của %1$s.</string>
|
|
<string name="send_now">Gửi ngay</string>
|
|
<string name="send_never">Đừng hỏi lại nữa</string>
|
|
<string name="problem_connecting_to_account">Không thể kết nối đến tài khoản</string>
|
|
<string name="problem_connecting_to_accounts">Không thể kết nối đến nhiều tài khoản</string>
|
|
<string name="touch_to_fix">Nhấn để quản lý các tài khoản của bạn</string>
|
|
<string name="attach_file">Đính kèm tập tin</string>
|
|
<string name="not_in_roster">Thêm liên hệ bị thiếu này vào danh sách liên hệ?</string>
|
|
<string name="add_contact">Thêm liên hệ</string>
|
|
<string name="send_failed">thất bại khi chuyển</string>
|
|
<string name="preparing_image">Đang chuẩn bị sẵn sàng để gửi hình ảnh</string>
|
|
<string name="preparing_images">Đang chuẩn bị sẵn sàng để gửi các hình ảnh</string>
|
|
<string name="sharing_files_please_wait">Đang chia sẻ các tập tin. Xin chờ...</string>
|
|
<string name="action_clear_history">Xoá lịch sử</string>
|
|
<string name="clear_conversation_history">Xoá lịch sử hội thoại</string>
|
|
<string name="clear_histor_msg">Bạn có muốn xoá tất cả tin nhắn trong cuộc hội thoại này không?\n\n<b>Cảnh báo:</b> Việc này sẽ không ảnh hưởng đến các tin nhắn được lưu trữ trên các thiết bị hoặc máy chủ khác.</string>
|
|
<string name="delete_file_dialog">Xoá tệp</string>
|
|
<string name="delete_file_dialog_msg">Bạn có chắc bạn muốn xoá tệp này không?\n\n<b>Cảnh báo:</b> Việc này sẽ không xoá các bản sao được lưu trữ trên các thiết bị hoặc máy chủ khác của tệp này.</string>
|
|
<string name="also_end_conversation">Đóng cuộc hội thoại này sau đó</string>
|
|
<string name="choose_presence">Chọn thiết bị</string>
|
|
<string name="send_unencrypted_message">Gửi tin nhắn không mã hoá</string>
|
|
<string name="send_message">Gửi tin nhắn</string>
|
|
<string name="send_message_to_x">Gửi tin nhắn đến %s</string>
|
|
<string name="send_omemo_message">Gửi tin nhắn mã hoá OMEMO</string>
|
|
<string name="send_omemo_x509_message">Gửi tin nhắn mã hoá v\\OMEMO</string>
|
|
<string name="send_pgp_message">Gửi tin nhắn mã hoá OpenPGP</string>
|
|
<string name="your_nick_has_been_changed">Biệt danh mới đang được sử dụng</string>
|
|
<string name="send_unencrypted">Gửi dạng không mã hoá</string>
|
|
<string name="decryption_failed">Giải mã thất bại. Có lẽ bạn không có đúng khoá cá nhân.</string>
|
|
<string name="openkeychain_required">OpenKeychain</string>
|
|
<string name="openkeychain_required_long"><![CDATA[%1$s sử dụng <b>OpenKeychain</b> để mã hoá và giải mã các tin nhắn và quản lý các mã khoá công khi của bạn.<br><br>Nó được cấp phép dưới GPLv3 và có sẵn trên F-Droid và Google Play.<br><br><small>(Vui lòng khởi động lại %1$s sau đó.)</small>]]></string>
|
|
<string name="restart">Khởi chạy lại</string>
|
|
<string name="install">Cài đặt</string>
|
|
<string name="openkeychain_not_installed">Xin cài đặt OpenKeychain</string>
|
|
<string name="offering">đang đề xuất...</string>
|
|
<string name="waiting">đang chờ...</string>
|
|
<string name="no_pgp_key">Không tìm thấy khoá OpenPGP</string>
|
|
<string name="contact_has_no_pgp_key">Không thể mã hoá tin nhắn của bạn vì liên hệ của bạn không thông báo mã khoá công khai của họ.\n\n<small>Vui lòng yêu cầu liên hệ của bạn thiết lập OpenPGP.</small></string>
|
|
<string name="no_pgp_keys">Không tìm thấy các khoá OpenPGP</string>
|
|
<string name="contacts_have_no_pgp_keys">Không thể mã hoá tin nhắn của bạn vì các liên hệ của bạn không thông báo mã khoá công khai của họ.\n\n<small>Vui lòng yêu cầu họ thiết lập OpenPGP.</small></string>
|
|
<string name="pref_general">Tổng quan</string>
|
|
<string name="pref_accept_files">Chấp thuận các tập tin</string>
|
|
<string name="pref_accept_files_summary">Tự động chấp thuận các tập tin nhỏ hơn...</string>
|
|
<string name="pref_attachments">Tập tin đính kèm</string>
|
|
<string name="pref_notification_settings">Thông báo</string>
|
|
<string name="pref_vibrate">Rung</string>
|
|
<string name="pref_vibrate_summary">Rung khi có tin nhắn mới</string>
|
|
<string name="pref_led">Thông báo đèn LED</string>
|
|
<string name="pref_led_summary">Chớp đèn thông báo khi có tin nhắn mới</string>
|
|
<string name="pref_ringtone">Âm báo</string>
|
|
<string name="pref_notification_sound">Âm thanh thông báo</string>
|
|
<string name="pref_notification_sound_summary">Âm thanh thông báo cho các tin nhắn mới</string>
|
|
<string name="pref_call_ringtone_summary">Nhạc chuông cho các cuộc gọi đến</string>
|
|
<string name="pref_notification_grace_period">Thời gian gia hạn thông báo</string>
|
|
<string name="pref_notification_grace_period_summary">Khoảng thời gian mà các thông báo được giữ im lặng sau khi phát hiện hoạt động trên một trong những thiết bị khác.</string>
|
|
<string name="pref_advanced_options">Nâng cao</string>
|
|
<string name="pref_never_send_crash">Không bao giờ gửi báo cáo dừng chạy</string>
|
|
<string name="pref_never_send_crash_summary">Bằng việc gửi báo cáo hoạt động, bạn đang hỗ trợ sự phát triển</string>
|
|
<string name="pref_confirm_messages">Xác nhận tin nhắn</string>
|
|
<string name="pref_confirm_messages_summary">Báo cho liên hệ của bạn biết khi bạn đã nhận và đọc tin nhắn</string>
|
|
<string name="pref_prevent_screenshots">Ngăn chặn chụp màn hình</string>
|
|
<string name="pref_prevent_screenshots_summary">Ẩn nội dung ứng dụng trong màn hình chuyển ứng dụng và chặn chụp màn hình</string>
|
|
<string name="pref_ui_options">UI</string>
|
|
<string name="openpgp_error">OpenKeychain đã có lỗi.</string>
|
|
<string name="bad_key_for_encryption">Mã khoá mã hoá bị lỗi.</string>
|
|
<string name="accept">Chấp thuận</string>
|
|
<string name="error">Đã có lỗi xảy ra</string>
|
|
<string name="recording_error">Lỗi</string>
|
|
<string name="your_account">Tài khoản của bạn</string>
|
|
<string name="send_presence_updates">Gửi cập nhật hiện diện</string>
|
|
<string name="receive_presence_updates">Nhận cập nhật hiện diện</string>
|
|
<string name="ask_for_presence_updates">Hỏi cập nhật hiện diện</string>
|
|
<string name="attach_choose_picture">Chọn hình</string>
|
|
<string name="attach_take_picture">Chụp hình</string>
|
|
<string name="preemptively_grant">Ưu tiên trao quyền yêu cầu đăng ký</string>
|
|
<string name="error_not_an_image_file">Tập tin bạn chọn không phải là hình ảnh</string>
|
|
<string name="error_compressing_image">Không thể chuyển đổi tệp hình ảnh</string>
|
|
<string name="error_file_not_found">Không tìm thấy tập tin</string>
|
|
<string name="error_io_exception">Lỗi I/O tổng quát. Có lẽ đã hết dung lượng lưu trữ?</string>
|
|
<string name="error_security_exception_during_image_copy">Ứng dụng mà bạn dùng để chọn hình ảnh này không cung cấp đủ quyền để đọc tệp.\n\n<small>Hãy sử dụng trình quản lý tệp khác để chọn hình ảnh</small></string>
|
|
<string name="error_security_exception">Ứng dụng bạn dùng để chia sẻ tệp này không cung cấp đủ quyền.</string>
|
|
<string name="account_status_unknown">Không rõ</string>
|
|
<string name="account_status_disabled">Tạm thời tắt</string>
|
|
<string name="account_status_online">Trực tuyến</string>
|
|
<string name="account_status_connecting">Đang kết nối\u2026</string>
|
|
<string name="account_status_offline">Ngoại tuyến</string>
|
|
<string name="account_status_unauthorized">Chưa xác minh</string>
|
|
<string name="account_status_not_found">Không tìm thấy máy chủ</string>
|
|
<string name="account_status_no_internet">Không có kết nối mạng</string>
|
|
<string name="account_status_regis_fail">Đăng ký thất bại</string>
|
|
<string name="account_status_regis_conflict">Tên người dùng đã được sử dụng</string>
|
|
<string name="account_status_regis_success">Đăng ký hoàn tất</string>
|
|
<string name="account_status_regis_not_sup">Việc đăng ký không được máy chủ hỗ trợ</string>
|
|
<string name="account_status_regis_invalid_token">Mã đăng ký không hợp lệ</string>
|
|
<string name="account_status_tls_error">Thương lượng TLS thất bại</string>
|
|
<string name="account_status_tls_error_domain">Miền không thể xác minh được</string>
|
|
<string name="account_status_policy_violation">Vi phạm chính sách</string>
|
|
<string name="account_status_incompatible_server">Máy chủ không tương thích</string>
|
|
<string name="account_status_stream_error">Lỗi truyền phát</string>
|
|
<string name="account_status_stream_opening_error">Lỗi khi mở luồng truyền</string>
|
|
<string name="encryption_choice_unencrypted">Không mã hoá</string>
|
|
<string name="encryption_choice_otr">OTR</string>
|
|
<string name="encryption_choice_pgp">OpenPGP</string>
|
|
<string name="encryption_choice_omemo">OMEMO</string>
|
|
<string name="mgmt_account_delete">Xoá tài khoản</string>
|
|
<string name="mgmt_account_disable">Tạm thời tắt</string>
|
|
<string name="mgmt_account_publish_avatar">Đăng ảnh đại diện</string>
|
|
<string name="mgmt_account_publish_pgp">Đăng khoá công cộng OpenPGP</string>
|
|
<string name="unpublish_pgp">Xoá mã khoá OpenPGP công khai</string>
|
|
<string name="unpublish_pgp_message">Bạn có chắc bạn muốn xoá mã khoá OpenPGP công khai của bạn khỏi sự thông báo có mặt của bạn không?\nCác liên hệ của bạn sẽ không thể gửi các tin nhắn được mã hoá bằng OpenPGP cho bạn nữa.</string>
|
|
<string name="openpgp_has_been_published">Đã xuất bản mã khoá OpenPGP công khai.</string>
|
|
<string name="mgmt_account_enable">Bật tài khoản</string>
|
|
<string name="mgmt_account_delete_confirm_text">Việc xoá tài khoản sẽ xoá toàn bộ lịch sử cuộc hội thoại của bạn</string>
|
|
<string name="attach_record_voice">Ghi âm</string>
|
|
<string name="account_settings_jabber_id">Địa chỉ XMPP</string>
|
|
<string name="block_jabber_id">Chặn địa chỉ XMPP</string>
|
|
<string name="account_settings_example_jabber_id">username@example.com</string>
|
|
<string name="password">Mật khẩu</string>
|
|
<string name="invalid_jid">Đây không phải là địa chỉ XMPP hợp lệ</string>
|
|
<string name="error_out_of_memory">Hết bộ nhớ. Hình ảnh quá lớn</string>
|
|
<string name="add_phone_book_text">Bạn có muốn thêm %s vào danh bạ?</string>
|
|
<string name="server_info_show_more">Thông tin máy chủ</string>
|
|
<string name="server_info_mam">XEP-0313: MAM</string>
|
|
<string name="server_info_carbon_messages">XEP-0280: Message Carbons</string>
|
|
<string name="server_info_csi">XEP-0352: Biểu thị trạng thái máy trạm</string>
|
|
<string name="server_info_blocking">XEP-0191: Blocking Command</string>
|
|
<string name="server_info_roster_version">XEP-0237: Phiên bản hoá danh sách bạn bè</string>
|
|
<string name="server_info_stream_management">XEP-0198: Stream Management</string>
|
|
<string name="server_info_external_service_discovery">XEP-0215: Khám phá dịch vụ ngoài</string>
|
|
<string name="server_info_pep">XEP-0163: PEP (Avatars / OMEMO)</string>
|
|
<string name="server_info_http_upload">XEP-0363: HTTP File Upload</string>
|
|
<string name="server_info_push">XEP-0357: Push</string>
|
|
<string name="server_info_available">sẵn sàng</string>
|
|
<string name="server_info_unavailable">không sẵn sàng</string>
|
|
<string name="missing_public_keys">Thông báo khoá công cộng bị thất lạc</string>
|
|
<string name="last_seen_now">thấy lần cuối vừa đây</string>
|
|
<string name="last_seen_min">đã xem một phút trước</string>
|
|
<string name="last_seen_mins">thấy lần cuối %d phút trước</string>
|
|
<string name="last_seen_hour">đã xem một tiếng trước</string>
|
|
<string name="last_seen_hours">thấy lần cuối %d tiếng trước</string>
|
|
<string name="last_seen_day">đã xem một ngày trước</string>
|
|
<string name="last_seen_days">thấy lần cuối %d ngày trước</string>
|
|
<string name="install_openkeychain">Tin nhắn được mã hoá. Vui lòng cài đặt OpenKeychain để giải mã nó.</string>
|
|
<string name="openpgp_messages_found">Đã tìm thấy các tin nhắn được mã hoá bằng OpenPGP mới</string>
|
|
<string name="openpgp_key_id">ID khoá OpenPGP</string>
|
|
<string name="omemo_fingerprint">Dấu vân tay OMEMO</string>
|
|
<string name="omemo_fingerprint_x509">Dấu vân tay v\\OMEMO</string>
|
|
<string name="omemo_fingerprint_selected_message">Mã vân tay OMEMO (nguồn gốc tin nhắn)</string>
|
|
<string name="omemo_fingerprint_x509_selected_message">v\\Mã vân tay OMEMO (nguồn gốc tin nhắn)</string>
|
|
<string name="other_devices">Các thiết bị khác</string>
|
|
<string name="trust_omemo_fingerprints">Tin tưởng các dấu vân tay OMEMO</string>
|
|
<string name="fetching_keys">Đang nhận khoá...</string>
|
|
<string name="done">Xong</string>
|
|
<string name="decrypt">Giải mã</string>
|
|
<string name="search">Tìm kiếm</string>
|
|
<string name="enter_contact">Nhập liên hệ</string>
|
|
<string name="delete_contact">Xoá liên hệ</string>
|
|
<string name="view_contact_details">Xem chi tiết liên hệ</string>
|
|
<string name="block_contact">Chặn liên hệ</string>
|
|
<string name="unblock_contact">Bỏ chặn liên hệ</string>
|
|
<string name="create">Tạo</string>
|
|
<string name="select">Chọn</string>
|
|
<string name="contact_already_exists">Đã có liên hệ này rồi</string>
|
|
<string name="join">Tham gia</string>
|
|
<string name="channel_full_jid_example">channel@conference.example.com/nick</string>
|
|
<string name="channel_bare_jid_example">channel@conference.example.com</string>
|
|
<string name="save_as_bookmark">Lưu thành đánh dấu</string>
|
|
<string name="delete_bookmark">Xoá đánh dấu</string>
|
|
<string name="destroy_room">Phá huỷ cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="destroy_channel">Phá huỷ kênh</string>
|
|
<string name="destroy_room_dialog">Bạn có chắc bạn muốn phá huỷ cuộc trò chuyện nhóm này không?\n\n<b>Cảnh báo:</b> Cuộc trò chuyện nhóm này sẽ bị xoá hoàn toàn trên máy chủ.</string>
|
|
<string name="destroy_channel_dialog">Bạn có chắc bạn muốn phá huỷ kênh công khai này không?\n\n<b>Cảnh báo:</b> Kênh này sẽ bị xoá hoàn toàn trên máy chủ.</string>
|
|
<string name="could_not_destroy_room">Không thể phá huỷ cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="could_not_destroy_channel">Không thể phá huỷ kênh</string>
|
|
<string name="action_edit_subject">Chỉnh sửa chủ đề cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="topic">Chủ đề</string>
|
|
<string name="joining_conference">Đang tham gia cuộc trò chuyện nhóm...</string>
|
|
<string name="leave">Rời khỏi</string>
|
|
<string name="contact_added_you">Liên hệ đã thêm bạn vào danh bạ</string>
|
|
<string name="add_back">Thêm họ vào</string>
|
|
<string name="contact_has_read_up_to_this_point">%s đã đọc đến điểm này</string>
|
|
<string name="contacts_have_read_up_to_this_point">%s đã đọc cho đến lúc này</string>
|
|
<string name="contacts_and_n_more_have_read_up_to_this_point">%1$s +%2$d người khác đã đọc cho đến lúc này</string>
|
|
<string name="everyone_has_read_up_to_this_point">Mọi người đã đọc cho đến lúc này</string>
|
|
<string name="publish">Đăng</string>
|
|
<string name="touch_to_choose_picture">Nhấn ảnh đại diện để chọn ảnh từ thư viện</string>
|
|
<string name="publishing">Đang đăng...</string>
|
|
<string name="error_publish_avatar_server_reject">Máy chủ đã từ chối đăng tải của bạn</string>
|
|
<string name="error_publish_avatar_converting">Không thể chuyển đổi hình ảnh</string>
|
|
<string name="error_saving_avatar">Không thể lưu ảnh đại diện vào ổ đĩa</string>
|
|
<string name="or_long_press_for_default">(Hoặc nhấn giữ để chuyển về mặc định)</string>
|
|
<string name="error_publish_avatar_no_server_support">Máy chủ của bạn không hỗ trợ việc công khai ảnh đại diện</string>
|
|
<string name="private_message">đã thì thầm</string>
|
|
<string name="private_message_to">đến %s</string>
|
|
<string name="send_private_message_to">Gửi tin nhắn riêng tư đến %s</string>
|
|
<string name="connect">Kết nối</string>
|
|
<string name="account_already_exists">Đã có tài khoản này rồi</string>
|
|
<string name="next">Tiếp theo</string>
|
|
<string name="server_info_session_established">Đã thiết lập phiên làm việc</string>
|
|
<string name="skip">Bỏ qua</string>
|
|
<string name="disable_notifications">Tắt thông báo</string>
|
|
<string name="enable">Bật</string>
|
|
<string name="conference_requires_password">Cuộc trò chuyện nhóm yêu cầu mật khẩu</string>
|
|
<string name="enter_password">Nhập mật khẩu</string>
|
|
<string name="request_presence_updates">Vui lòng yêu cầu cập nhật sự có mặt từ liên hệ của bạn trước tiên.\n\n<small>Việc này sẽ được sử dụng để xác định ứng dụng trò chuyện mà liên hệ của bạn đang dùng</small>.</string>
|
|
<string name="request_now">Yêu cầu ngay</string>
|
|
<string name="ignore">Bỏ qua</string>
|
|
<string name="without_mutual_presence_updates"><b>Cảnh báo:</b> Việc gửi cái này mà không có cập nhật sự có mặt chung có thể sẽ gây ra các vấn đề không mong đợi.\n\n<small>Hãy đi đến \"Chi tiếi liên hệ\" để xác minh đăng ký sự có mặt của bạn.</small></string>
|
|
<string name="pref_security_settings">Bảo mật</string>
|
|
<string name="pref_allow_message_correction">Cho phép việc sửa tin nhắn</string>
|
|
<string name="pref_allow_message_correction_summary">Cho phép các liên hệ của bạn chỉnh sửa cảc tin nhắn của họ</string>
|
|
<string name="pref_expert_options">Cài đặt chuyên gia</string>
|
|
<string name="pref_expert_options_summary">Xin hãy cẩn trọng với chúng</string>
|
|
<string name="title_activity_about_x">Giới thiệu về %s</string>
|
|
<string name="title_pref_quiet_hours">Giờ yên lặng</string>
|
|
<string name="title_pref_quiet_hours_start_time">Thời gian bắt đầu</string>
|
|
<string name="title_pref_quiet_hours_end_time">Thời gian kết thúc</string>
|
|
<string name="title_pref_enable_quiet_hours">Bật giờ yên lặng</string>
|
|
<string name="pref_quiet_hours_summary">Thông báo sẽ được tắt trong giờ yên lặng</string>
|
|
<string name="pref_expert_options_other">Khác</string>
|
|
<string name="toast_message_omemo_fingerprint">Đã sao chép mã vân tay OMEMO vào bộ nhớ tạm</string>
|
|
<string name="conference_banned">Bạn bị cấm khỏi cuộc trò chuyện nhóm này</string>
|
|
<string name="conference_members_only">Cuộc trò chuyện nhóm này chỉ dành cho thành viên</string>
|
|
<string name="conference_resource_constraint">Tài nguyên bị hạn chế</string>
|
|
<string name="conference_kicked">Bạn đã bị đá ra khỏi cuộc trò chuyện nhóm này</string>
|
|
<string name="conference_shutdown">Cuộc trò chuyện nhóm bị ngừng hoạt động</string>
|
|
<string name="conference_unknown_error">Bạn không còn ở trong cuộc trò chuyện nhóm này nữa</string>
|
|
<string name="using_account">đang dùng tài khoản %s</string>
|
|
<string name="hosted_on">được lưu trữ trên %s</string>
|
|
<string name="checking_x">Đang kiểm tra %s trên máy chủ HTTTP</string>
|
|
<string name="not_connected_try_again">Bạn chưa kết nối mạng. Xin thử lại sau</string>
|
|
<string name="check_x_filesize">Kiểm tra kích cỡ %s</string>
|
|
<string name="check_x_filesize_on_host">Kiểm tra %1$s kích cỡ trên %2$s</string>
|
|
<string name="message_options">Tuỳ chọn tin nhắn</string>
|
|
<string name="quote">Trích dẫn</string>
|
|
<string name="paste_as_quote">Dán làm trích dẫn</string>
|
|
<string name="copy_original_url">Sao chép URL gốc</string>
|
|
<string name="send_again">Gửi lại</string>
|
|
<string name="file_url">URL tập tin</string>
|
|
<string name="url_copied_to_clipboard">Đã sao chép URL vào bộ nhớ tạm</string>
|
|
<string name="jabber_id_copied_to_clipboard">Đã sao chép địa chỉ XMPP vào bộ nhớ tạm</string>
|
|
<string name="error_message_copied_to_clipboard">Đã sao chép thông báo lỗi vào bộ nhớ tạm</string>
|
|
<string name="web_address">địa chỉ web</string>
|
|
<string name="scan_qr_code">Quét mã vạch 2D</string>
|
|
<string name="show_qr_code">Hiện mã vạch 2D</string>
|
|
<string name="show_block_list">Quét danh sách chặn</string>
|
|
<string name="account_details">Chi tiết tài khoản</string>
|
|
<string name="confirm">Xác nhận</string>
|
|
<string name="try_again">Thử lại</string>
|
|
<string name="pref_keep_foreground_service">Dịch vụ ở trước</string>
|
|
<string name="pref_keep_foreground_service_summary">Ngăn hệ điều hành ngắt kết nối của bạn</string>
|
|
<string name="pref_create_backup">Tạo bản sao lưu</string>
|
|
<string name="pref_create_backup_summary">Các tệp sao lưu sẽ được lưu trữ trong %s</string>
|
|
<string name="notification_create_backup_title">Đang tạo các tệp sao lưu</string>
|
|
<string name="notification_backup_created_title">Đã tạo bản sao lưu</string>
|
|
<string name="notification_backup_created_subtitle">Đã lưu trữ các tệp sao lưu trong %s</string>
|
|
<string name="restoring_backup">Đang khôi phục bản sao lưu</string>
|
|
<string name="notification_restored_backup_title">Đã khôi phục bản sao lưu</string>
|
|
<string name="notification_restored_backup_subtitle">Đừng quên bật tài khoản.</string>
|
|
<string name="choose_file">Chọn tập tin</string>
|
|
<string name="receiving_x_file">Đang nhận %1$s (đã hoàn tất %2$d%%)</string>
|
|
<string name="download_x_file">Tải về %s</string>
|
|
<string name="delete_x_file">Xoá %s</string>
|
|
<string name="file">tập tin</string>
|
|
<string name="open_x_file">Mở %s</string>
|
|
<string name="sending_file">đang gửi (đã hoàn tất %1$d%%)</string>
|
|
<string name="preparing_file">Đang chuẩn bị sẵn sàng để chia sẻ tệp</string>
|
|
<string name="x_file_offered_for_download">Đã đề xuất tải về %s</string>
|
|
<string name="cancel_transmission">Huỷ chuyển tập tin</string>
|
|
<string name="file_transmission_failed">không thể chia sẻ tệp</string>
|
|
<string name="file_transmission_cancelled">đã huỷ truyền tệp</string>
|
|
<string name="file_deleted">Đã xoá tệp</string>
|
|
<string name="no_application_found_to_open_file">Không tìm thấy ứng dụng nào để mở tệp</string>
|
|
<string name="no_application_found_to_open_link">Không tìm thấy ứng dụng nào để mở liên kết</string>
|
|
<string name="no_application_found_to_view_contact">Không tìm thấy ứng dụng nào để xem liên hệ</string>
|
|
<string name="pref_show_dynamic_tags">Thẻ năng động</string>
|
|
<string name="pref_show_dynamic_tags_summary">Hiện nhãn chỉ đọc bên dưới các liên hệ</string>
|
|
<string name="enable_notifications">Bật thông báo</string>
|
|
<string name="no_conference_server_found">Không tìm thấy máy chủ trò chuyện nhóm nào</string>
|
|
<string name="conference_creation_failed">Không thể tạo cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="account_image_description">Ảnh đại diện tài khoản</string>
|
|
<string name="copy_omemo_clipboard_description">Sao chép dấu vân tay OMEMO vào clipboard</string>
|
|
<string name="regenerate_omemo_key">Tạo lại khoá OMEMO</string>
|
|
<string name="clear_other_devices">Xoá các thiết bị</string>
|
|
<string name="clear_other_devices_desc">Bạn có chắc bạn muốn xoá tất cả thiết bị khác khỏi thông báo OMEMO không? Lần sau khi các thiết bị của bạn kết nối, chúng sẽ tự thông báo lại, nhưng có thể sẽ không nhận các tin nhắn được gửi trong lúc đó.</string>
|
|
<string name="error_no_keys_to_trust_server_error">Không có mã khoá dùng được nào có sẵn cho liên hệ này.\nKhông thể lấy mã khoá mới từ máy chủ. Có lẽ có gì đó sai với máy chủ của liên hệ?</string>
|
|
<string name="error_no_keys_to_trust_presence">Không có mã khoá dùng được nào có sẵn cho liên hệ này.\nHãy chắc chắn là cả hai có đăng ký sự có mặt.</string>
|
|
<string name="error_trustkeys_title">Có gì đó sai đã xảy ra</string>
|
|
<string name="fetching_history_from_server">Đang nhận lịch sử từ máy chủ</string>
|
|
<string name="no_more_history_on_server">Không còn lịch sử nào trên máy chủ</string>
|
|
<string name="updating">Đang cập nhật...</string>
|
|
<string name="password_changed">Đã đổi mật khẩu!</string>
|
|
<string name="could_not_change_password">Không thể đổi mật khẩu</string>
|
|
<string name="change_password">Đổi mật khẩu</string>
|
|
<string name="current_password">Mật khẩu hiện tại</string>
|
|
<string name="new_password">Mật khẩu mới</string>
|
|
<string name="password_should_not_be_empty">Mật khẩu không thể trống</string>
|
|
<string name="enable_all_accounts">Bật toàn bộ tài khoản</string>
|
|
<string name="disable_all_accounts">Tắt toàn bộ tài khoản</string>
|
|
<string name="perform_action_with">Thực hiện thao tác với</string>
|
|
<string name="no_affiliation">Không có quan hệ gì</string>
|
|
<string name="no_role">Ngoại tuyến</string>
|
|
<string name="outcast">Kẻ bị ruồng bỏ</string>
|
|
<string name="member">Thành viên</string>
|
|
<string name="advanced_mode">Chế độ nâng cao</string>
|
|
<string name="grant_membership">Cấp đặc quyền thành viên</string>
|
|
<string name="remove_membership">Thu hồi đặc quyền thành viên</string>
|
|
<string name="grant_admin_privileges">Trao quyền quản trị</string>
|
|
<string name="remove_admin_privileges">Huỷ quyền quản trị</string>
|
|
<string name="grant_owner_privileges">Cấp đặc quyền chủ sở hữu</string>
|
|
<string name="remove_owner_privileges">Thu hồi đặc quyền chủ sở hữu</string>
|
|
<string name="remove_from_room">Xoá khỏi cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="remove_from_channel">Xoá khỏi kênh</string>
|
|
<string name="could_not_change_affiliation">Không thể đổi mối quan hệ của %s</string>
|
|
<string name="ban_from_conference">Cấm khỏi cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="ban_from_channel">Cấm khỏi kênh</string>
|
|
<string name="removing_from_public_conference">Bạn đang cố xoá %s khỏi một kênh công khai. Cách duy nhất để làm thế là cấm người dùng đó mãi mãi.</string>
|
|
<string name="ban_now">Cấm ngay</string>
|
|
<string name="could_not_change_role">Không thể đổi phận sự của %s</string>
|
|
<string name="conference_options">Thiết lâp cuộc trò chuyện nhóm riêng tư</string>
|
|
<string name="channel_options">Thiết lập kênh công khai</string>
|
|
<string name="members_only">Riêng, chỉ dành cho thành viên</string>
|
|
<string name="non_anonymous">Làm cho các địa chỉ XMPP có thể được bất kỳ ai nhìn thấy</string>
|
|
<string name="moderated">Làm cho kênh được kiểm duyệt</string>
|
|
<string name="you_are_not_participating">Hiện bạn chưa tham gia</string>
|
|
<string name="modified_conference_options">Đã sửa đổi tuỳ chọn cuộc trò chuyện nhóm!</string>
|
|
<string name="could_not_modify_conference_options">Không thể sửa đổi tuỳ chọn cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="never">Chưa từng</string>
|
|
<string name="until_further_notice">Cho đến thông báo tiếp theo</string>
|
|
<string name="snooze">Báo lại</string>
|
|
<string name="reply">Trả lời</string>
|
|
<string name="mark_as_read">Đánh dấu là đã đọc</string>
|
|
<string name="pref_input_options">Đầu vào</string>
|
|
<string name="pref_enter_is_send">Bấm Enter để gửi</string>
|
|
<string name="pref_enter_is_send_summary">Sử dụng phím Enter để gửi tin nhắn. Bạn luôn có thể sử dụng Ctrl+Enter để gửi tin nhắn, kể cả khi tuỳ chọn này bị tắt.</string>
|
|
<string name="pref_display_enter_key">Hiện nút Enter</string>
|
|
<string name="pref_display_enter_key_summary">Đổi nút biểu tượng cảm xúc thành nút Enter</string>
|
|
<string name="audio">âm thanh</string>
|
|
<string name="video">video</string>
|
|
<string name="image">hình ảnh</string>
|
|
<string name="vector_graphic">hình ảnh véc tơ</string>
|
|
<string name="pdf_document">tài liệu PDF</string>
|
|
<string name="apk">Ứng dụng Android</string>
|
|
<string name="vcard">Liên hệ</string>
|
|
<string name="avatar_has_been_published">Đã đăng tải ảnh đại diện!</string>
|
|
<string name="sending_x_file">Đang gửi %s</string>
|
|
<string name="offering_x_file">Đang đề xuất %s</string>
|
|
<string name="hide_offline">Ẩn ngoại tuyến</string>
|
|
<string name="contact_is_typing">%s đang gõ...</string>
|
|
<string name="contact_has_stopped_typing">%s đã ngừng gõ</string>
|
|
<string name="contacts_are_typing">%s đang gõ...</string>
|
|
<string name="contacts_have_stopped_typing">%s đã ngừng gõ</string>
|
|
<string name="pref_chat_states">Thông báo đang gõ</string>
|
|
<string name="pref_chat_states_summary">Để cho các liên hệ của bạn biết khi bạn đang viết tin nhắn cho họ</string>
|
|
<string name="send_location">Gửi vị trí</string>
|
|
<string name="show_location">Hiện vị trí</string>
|
|
<string name="no_application_found_to_display_location">Không tìm thấy ứng dụng nào để hiển thị vị trí</string>
|
|
<string name="location">Vị trí</string>
|
|
<string name="title_undo_swipe_out_conversation">Đã đóng cuộc hội thoại</string>
|
|
<string name="title_undo_swipe_out_group_chat">Đã rời khỏi cuộc trò chuyện nhóm riêng tư</string>
|
|
<string name="title_undo_swipe_out_channel">Đã rời khỏi kênh công khai</string>
|
|
<string name="pref_dont_trust_system_cas_title">Đừng tin các CA hệ thống</string>
|
|
<string name="pref_dont_trust_system_cas_summary">Tất cả chứng nhận phải được phê duyệt thủ công</string>
|
|
<string name="pref_remove_trusted_certificates_title">Xoá các chứng nhận</string>
|
|
<string name="pref_remove_trusted_certificates_summary">Xoá thủ công các chứng nhận đã phê duyệt</string>
|
|
<string name="toast_no_trusted_certs">Không có chứng nhận được phê duyệt thủ công</string>
|
|
<string name="dialog_manage_certs_title">Xoá các chứng nhận</string>
|
|
<string name="dialog_manage_certs_positivebutton">Xoá lựa chọn</string>
|
|
<string name="dialog_manage_certs_negativebutton">Huỷ</string>
|
|
<plurals name="toast_delete_certificates">
|
|
<item quantity="other">Đã xoá %d chứng nhận</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="pref_quick_action_summary">Thay thế nút \"Gửi\" bằng hành động nhanh</string>
|
|
<string name="pref_quick_action">Thao tác nhanh</string>
|
|
<string name="none">Không có</string>
|
|
<string name="recently_used">Dùng gần đây nhất</string>
|
|
<string name="choose_quick_action">Chọn thao tác nhanh</string>
|
|
<string name="search_contacts">Tìm kiếm liên hệ</string>
|
|
<string name="send_private_message">Gửi tin nhắn cá nhân</string>
|
|
<string name="user_has_left_conference">%1$s đã rời khỏi cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="username">Tên người dùng</string>
|
|
<string name="username_hint">Tên người dùng</string>
|
|
<string name="invalid_username">Đây không phải là tên người dùng hợp lệ</string>
|
|
<string name="download_failed_server_not_found">Tải xuống thất bại: Không thấy máy chủ</string>
|
|
<string name="download_failed_file_not_found">Tải xuống thất bại: Không thấy tập tin</string>
|
|
<string name="download_failed_could_not_connect">Tải xuống thất bại: Không thể kết nối đến máy chủ</string>
|
|
<string name="download_failed_could_not_write_file">Tải xuống thất bại: Không thể ghi tệp</string>
|
|
<string name="account_status_tor_unavailable">Mạng Tor chưa sẵn sàng</string>
|
|
<string name="account_status_bind_failure">Gắn kết thất bại</string>
|
|
<string name="account_status_host_unknown">Máy chủ không chịu trách nhiệm cho miền này</string>
|
|
<string name="server_info_broken">Bị hỏng</string>
|
|
<string name="pref_presence_settings">Tính khả dụng</string>
|
|
<string name="pref_away_when_screen_off">Vắng mặt khi thiết bị bị khoá</string>
|
|
<string name="pref_away_when_screen_off_summary">Hiện là Vắng mặt khi thiết bị bị khoá</string>
|
|
<string name="pref_dnd_on_silent_mode">Bận ở chế độ im lặng</string>
|
|
<string name="pref_dnd_on_silent_mode_summary">Hiện là Bận khi thiết bị ở chế độ im lặng</string>
|
|
<string name="pref_treat_vibrate_as_silent">Coi chế độ rung như chế độ im lặng</string>
|
|
<string name="pref_treat_vibrate_as_dnd_summary">Hiện là Bận khi thiết bị ở chế độ rung</string>
|
|
<string name="pref_show_connection_options">Cài đặt kết nối mở rộng</string>
|
|
<string name="pref_show_connection_options_summary">Hiện tên máy chủ và cài đặt cổng khi thiết lập tài khoản</string>
|
|
<string name="hostname_example">xmpp.example.com</string>
|
|
<string name="action_add_account_with_certificate">Đăng nhập bằng chứng chỉ</string>
|
|
<string name="unable_to_parse_certificate">Không thể xử lý chứng chỉ</string>
|
|
<string name="mam_prefs">Cài đặt lưu trữ</string>
|
|
<string name="server_side_mam_prefs">Cài đặt lưu trữ ở phía máy chủ</string>
|
|
<string name="fetching_mam_prefs">Đang lấy cài đặt lưu trữ. Vui lòng đợi...</string>
|
|
<string name="unable_to_fetch_mam_prefs">Không thể lấy cài đặt lưu trữ</string>
|
|
<string name="captcha_required">Yêu cầu CAPTCHA</string>
|
|
<string name="captcha_hint">Nhập văn bản trong hình ảnh ở trên</string>
|
|
<string name="certificate_chain_is_not_trusted">Chuỗi chứng chỉ không được tin tưởng</string>
|
|
<string name="jid_does_not_match_certificate">Địa chỉ XMPP không khớp với chứng chỉ</string>
|
|
<string name="action_renew_certificate">Gia hạn chứng nhận</string>
|
|
<string name="error_fetching_omemo_key">Lỗi nhập khoá OMEMO!</string>
|
|
<string name="verified_omemo_key_with_certificate">Khoá OMEMO đã xác minh với chứng nhận!</string>
|
|
<string name="device_does_not_support_certificates">Thiết bị không hỗ trợ chọn lựa các chứng chỉ của máy trạm!</string>
|
|
<string name="pref_connection_options">Kết nối</string>
|
|
<string name="pref_use_tor">Kết nối đến Tor</string>
|
|
<string name="pref_use_tor_summary">Chuyển toàn bộ kết nối thông qua mạng Tor. Cần có Orbot</string>
|
|
<string name="account_settings_hostname">Tên máy chủ</string>
|
|
<string name="account_settings_port">Cổng</string>
|
|
<string name="hostname_or_onion">Địa chỉ máy chủ hoặc .onion</string>
|
|
<string name="not_a_valid_port">Đây không phải là số cổng hợp lệ</string>
|
|
<string name="not_valid_hostname">Đây không phải là tên máy chủ hợp lệ</string>
|
|
<string name="connected_accounts">%1$d trên %2$d tài khoản đã kết nối</string>
|
|
<plurals name="x_messages">
|
|
<item quantity="other">%dv tin nhắn</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="load_more_messages">Tải thêm tin nhắn</string>
|
|
<string name="shared_file_with_x">Đã chia sẻ tệp với %s</string>
|
|
<string name="shared_image_with_x">Đã chia sẻ hình ảnh với %s</string>
|
|
<string name="shared_images_with_x">Đã chia sẻ các hình ảnh với %s</string>
|
|
<string name="shared_text_with_x">Đã chia sẻ văn bản với %s</string>
|
|
<string name="no_storage_permission">Cấp quyền truy cập bộ nhớ cho %1$s</string>
|
|
<string name="no_camera_permission">Cấp quyền truy cập máy ảnh cho %1$s</string>
|
|
<string name="sync_with_contacts">Đồng bộ với danh bạ</string>
|
|
<string name="sync_with_contacts_long">%1$s muốn quyền truy cập sổ địa chỉ của bạn để nối nó với danh sách liên hệ XMPP của bạn.\nViệc này sẽ hiển thị họ tên và ảnh đại diện của các liên hệ của bạn.\n\n%1$s sẽ chỉ đọc sổ địa chỉ của bạn và nối nó một cách cục bộ mà không tải gì cả lên máy chủ của bạn.</string>
|
|
<string name="notify_on_all_messages">Thông báo tất cả tin nhắn</string>
|
|
<string name="notify_only_when_highlighted">Chỉ thông báo khi được nhắc đến</string>
|
|
<string name="notify_never">Đã tắt thông báo</string>
|
|
<string name="notify_paused">Đã dừng thông báo</string>
|
|
<string name="pref_picture_compression">Nén hình ảnh</string>
|
|
<string name="pref_picture_compression_summary">Gợi ý: Sử dụng \'Chọn tệp\' thay vì \'Chọn ảnh\' để gửi từng hình ảnh không nén riêng biệt mà không tính đến cài đặt này.</string>
|
|
<string name="always">Luôn luôn</string>
|
|
<string name="large_images_only">Chỉ các hình ảnh lớn</string>
|
|
<string name="battery_optimizations_enabled">Đã bật tối ưu pin</string>
|
|
<string name="battery_optimizations_enabled_explained">Thiết bị của bạn đang sử dụng tối ưu hoá pin sâu cho %1$s, điều này có thể dẫn đến thông báo bị trì hoãn hay thậm chí là mất tin nhắn.\nChúng tôi khuyên bạn tắt tối ưu hoá pin.</string>
|
|
<string name="battery_optimizations_enabled_dialog">Thiết bị của bạn đang sử dụng tối ưu hoá pin sâu cho %1$s, điều này có thể dẫn đến thông báo bị trì hoãn hay thậm chí là mất tin nhắn.\nBây giờ bạn sẽ được hỏi để tắt tối ưu hoá pin.</string>
|
|
<string name="disable">Tắt</string>
|
|
<string name="selection_too_large">Khu vực chọn quá lớn</string>
|
|
<string name="no_accounts">(Không có tài khoản đã kích hoạt)</string>
|
|
<string name="this_field_is_required">Trường này là bắt buộc</string>
|
|
<string name="correct_message">Sửa tin nhắn</string>
|
|
<string name="send_corrected_message">Gửi tin nhắn đã sửa</string>
|
|
<string name="no_keys_just_confirm">Bạn đã xác minh mã kiểm tra của người này một cách bảo mật để xác nhận sự tin tưởng. Bằng cách chọn \"Xong\" bạn chỉ đang xác nhận rằng %s ở trong cuộc trò chuyện nhóm này.</string>
|
|
<string name="this_account_is_disabled">Bạn đã tắt tài khoản này</string>
|
|
<string name="security_error_invalid_file_access">Lỗi bảo mật: Truy cập tệp không hợp lệ!</string>
|
|
<string name="no_application_to_share_uri">Không tìm thấy ứng dụng nào để chia sẻ URI</string>
|
|
<string name="share_uri_with">Chia sẻ URI với...</string>
|
|
<string name="agree_and_continue">Đồng ý và tiếp tục</string>
|
|
<string name="magic_create_text">Một hướng dẫn đã được thiết lập cho việc tạo tài khoản trên conversations.im.¹\nKhi chọn conversations.im làm nhà cung cấp, bạn sẽ có thể giao tiếp với những người dùng của các nhà cung cấp khác bằng cách đưa cho họ địa chỉ XMPP đầy đủ của bạn. </string>
|
|
<string name="your_full_jid_will_be">Địa chỉ XMPP đầy đủ của bạn sẽ là: %s</string>
|
|
<string name="create_account">Tạo tài khoản</string>
|
|
<string name="use_own_provider">Dùng nhà cung cấp của tôi</string>
|
|
<string name="pick_your_username">Hãy chọn tên người dùng</string>
|
|
<string name="pref_manually_change_presence">Quản lý tính khả dụng thủ công</string>
|
|
<string name="pref_manually_change_presence_summary">Đặt tính khả dụng của bạn khi chỉnh sửa thông báo trạng thái của bạn.</string>
|
|
<string name="status_message">Thông báo trạng thái</string>
|
|
<string name="presence_chat">Rảnh để trò chuyện</string>
|
|
<string name="presence_online">Trực tuyến</string>
|
|
<string name="presence_away">Vắng mặt</string>
|
|
<string name="presence_xa">Không khả dụng</string>
|
|
<string name="presence_dnd">Bận</string>
|
|
<string name="secure_password_generated">Một mật khẩu bảo mật đã được tạo</string>
|
|
<string name="device_does_not_support_battery_op">Thiết bị của bạn không hỗ trợ tắt tối ưu hoá pin</string>
|
|
<string name="registration_please_wait">Đăng ký thất bại: Hãy thử lại sau</string>
|
|
<string name="registration_password_too_weak">Đăng ký thất bại: Mật khẩu quá yếu</string>
|
|
<string name="choose_participants">Chọn các thành viên</string>
|
|
<string name="creating_conference">Tạo nhóm chat...</string>
|
|
<string name="invite_again">Mời lại</string>
|
|
<string name="gp_disable">Tắt</string>
|
|
<string name="gp_short">Ngắn</string>
|
|
<string name="gp_medium">Vừa</string>
|
|
<string name="gp_long">Dài</string>
|
|
<string name="pref_broadcast_last_activity">Sử dụng truyền phát</string>
|
|
<string name="pref_broadcast_last_activity_summary">Cho các liên hệ của bạn biết bạn dùng Conversations</string>
|
|
<string name="pref_privacy">Riêng tư</string>
|
|
<string name="pref_theme_options">Chủ đề</string>
|
|
<string name="pref_theme_options_summary">Chọn bộ màu sáng</string>
|
|
<string name="pref_theme_automatic">Tự động</string>
|
|
<string name="pref_theme_light">Sáng</string>
|
|
<string name="pref_theme_dark">Tối</string>
|
|
<string name="pref_use_green_background">Nền xanh lá cây</string>
|
|
<string name="pref_use_green_background_summary">Dùng nền xanh lá cây cho tin nhắn nhận được</string>
|
|
<string name="unable_to_connect_to_keychain">Không thể kết nối với OpenKeychain</string>
|
|
<string name="this_device_is_no_longer_in_use">Thiết bị này không còn được dùng nữa</string>
|
|
<string name="type_pc">Máy tính</string>
|
|
<string name="type_phone">Điện thoại di động</string>
|
|
<string name="type_tablet">Máy tính bảng</string>
|
|
<string name="type_web">Trình duyệt web</string>
|
|
<string name="type_console">Bảng điều khiển</string>
|
|
<string name="payment_required">Yêu cầu thanh toán</string>
|
|
<string name="missing_internet_permission">Cho phép sử dụng Internet</string>
|
|
<string name="me">Tôi</string>
|
|
<string name="contact_asks_for_presence_subscription">Liên hệ yêu cầu đăng ký sự có mặt</string>
|
|
<string name="allow">Cho phép</string>
|
|
<string name="no_permission_to_access_x">Không có quyền truy cập%s</string>
|
|
<string name="remote_server_not_found">Không tìm thấy máy chủ trên mạng</string>
|
|
<string name="remote_server_timeout">Hết thời gian chờ cho máy chủ trên mạng</string>
|
|
<string name="unable_to_update_account">Không thể cập nhật tài khoản</string>
|
|
<string name="report_jid_as_spammer">Báo cáo địa chỉ XMPP này vì spam.</string>
|
|
<string name="pref_delete_omemo_identities">Xoá các danh tính OMEMO</string>
|
|
<string name="pref_delete_omemo_identities_summary">Tái tạo lại các mã khoá OMEMO của bạn. Tất cả các liên hệ của bạn sẽ phải xác minh lại bạn. Chỉ sử dụng việc này làm giải pháp cuối cùng.</string>
|
|
<string name="delete_selected_keys">Xoá các mã khoá đã chọn</string>
|
|
<string name="error_publish_avatar_offline">Bạn cần phải có kết nối để xuất bản ảnh đại diện của bạn.</string>
|
|
<string name="show_error_message">Hiện thông báo lỗi</string>
|
|
<string name="error_message">Thông báo lỗi</string>
|
|
<string name="data_saver_enabled">Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</string>
|
|
<string name="data_saver_enabled_explained">Hệ điều hành của bạn đang giới hạn %1$s truy cập Internet trong nền. Để nhận các thông báo tin nhắn mới, bạn nên cho phép %1$s truy cập không giới hạn khi \"Trình tiết kiệm dữ liệu\" đang bật.\n%1$s vẫn sẽ nỗ lực tiết kiệm dữ liệu khi có thể.</string>
|
|
<string name="device_does_not_support_data_saver">Thiết bị của bạn không hỗ trợ việc tắt Trình tiết kiệm dữ liệu cho %1$s.</string>
|
|
<string name="error_unable_to_create_temporary_file">Không thể tạo tệp tạm</string>
|
|
<string name="this_device_has_been_verified">Thiết bị này đã được xác thực</string>
|
|
<string name="copy_fingerprint">Sao chép mã vân tay</string>
|
|
<string name="all_omemo_keys_have_been_verified">Bạn đã xác minh tất cả mã khoá OMEMO mà bạn đang sở hữu</string>
|
|
<string name="barcode_does_not_contain_fingerprints_for_this_conversation">Mã vạch không chứa mã vân tay cho cuộc trò chuyện này.</string>
|
|
<string name="verified_fingerprints">Mã vân tay đã xác minh</string>
|
|
<string name="use_camera_icon_to_scan_barcode">Sử dụng máy ảnh để quét mã vạch của liên hệ</string>
|
|
<string name="please_wait_for_keys_to_be_fetched">Vui lòng đợi để lấy các mã khoá</string>
|
|
<string name="share_as_barcode">Chia sẻ dưới dạng mã vạch</string>
|
|
<string name="share_as_uri">Chia sẻ dưới dạng URI XMPP</string>
|
|
<string name="share_as_http">Chia sẻ dưới dạng liên kết HTTP</string>
|
|
<string name="pref_blind_trust_before_verification">Tin tưởng mù quáng trước khi xác minh</string>
|
|
<string name="pref_blind_trust_before_verification_summary">Tin tưởng các thiết bị mới từ các liên hệ chưa xác minh, nhưng hỏi xác nhận thủ công các thiết bị mới từ các liên hệ đã xác minh.</string>
|
|
<string name="blindly_trusted_omemo_keys">Các mã khoá OMEMO đã tin tưởng mù quáng, có nghĩa là họ có thể là một ai đó khác hoặc ai đó có thể đã can thiệp.</string>
|
|
<string name="not_trusted">Chưa tin tưởng</string>
|
|
<string name="invalid_barcode">Mã vạch 2D không hợp lệ</string>
|
|
<string name="pref_clean_cache_summary">Dọn dẹp thư mục bộ nhớ tạm (được ứng dụng máy ảnh sử dụng)</string>
|
|
<string name="pref_clean_cache">Dọn dẹp bộ nhớ tạm</string>
|
|
<string name="pref_clean_private_storage">Dọn dẹp bộ nhớ riêng</string>
|
|
<string name="pref_clean_private_storage_summary">Dọn dẹp bộ nhớ riêng nơi các tệp được giữ (Chúng có thể được tải xuống lại từ máy chủ)</string>
|
|
<string name="i_followed_this_link_from_a_trusted_source">Tôi đã đi theo liên kết này từ một nguồn được tin tưởng</string>
|
|
<string name="verifying_omemo_keys_trusted_source">Bạn sắp xác minh các mã khoá OMEMO của %1$s sau khi nhấn vào một liên kết. Việc này chỉ là bảo mật nếu bạn đã đi theo liên kết này từ một nguồn được tin tưởng, nơi chỉ có %2$s có thể đã xuất bản liên kết này.</string>
|
|
<string name="verify_omemo_keys">Xác minh các mã khoá OMEMO</string>
|
|
<string name="show_inactive_devices">Hiện không hoạt động</string>
|
|
<string name="hide_inactive_devices">Ẩn không hoạt động</string>
|
|
<string name="distrust_omemo_key">Huỷ tin tưởng thiết bị</string>
|
|
<string name="distrust_omemo_key_text">Bạn có chắc bạn muốn bỏ xác minh thiết bị này không?\nThiết bị này và các tin nhắn từ nỏ sẽ được đánh dấu là \"Chưa tin tưởng\".</string>
|
|
<plurals name="seconds">
|
|
<item quantity="other">%d giây</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="minutes">
|
|
<item quantity="other">%d phút</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="hours">
|
|
<item quantity="other">%d giờ</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="days">
|
|
<item quantity="other">%d ngày</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="weeks">
|
|
<item quantity="other">%d tuần</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="months">
|
|
<item quantity="other">%d tháng</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="pref_automatically_delete_messages">Tự động xoá tin nhắn</string>
|
|
<string name="pref_automatically_delete_messages_description">Tự động xoá các tin nhắn cũ hơn phạm vi thời gian được thiết lập khỏi thiết bị.</string>
|
|
<string name="encrypting_message">Đang mã hoá tin nhắn</string>
|
|
<string name="not_fetching_history_retention_period">Không lấy tin nhắn do khoảng thời gian giữ lại cục bộ.</string>
|
|
<string name="transcoding_video">Đang nén video</string>
|
|
<string name="corresponding_conversations_closed">Đã đóng các cuộc hội thoại tương ứng.</string>
|
|
<string name="contact_blocked_past_tense">Đã chặn liên hệ.</string>
|
|
<string name="pref_notifications_from_strangers">Thông báo từ người lạ</string>
|
|
<string name="pref_notifications_from_strangers_summary">Thông báo về các tin nhắn và cuộc gọi được nhận từ những người lạ.</string>
|
|
<string name="received_message_from_stranger">Đã nhận tin nhắn từ người lạ</string>
|
|
<string name="block_stranger">Chặn người lạ</string>
|
|
<string name="block_entire_domain">Chặn toàn bộ miền</string>
|
|
<string name="online_right_now">trực tuyến ngay lúc này</string>
|
|
<string name="retry_decryption">Thử giải mã lại</string>
|
|
<string name="session_failure">Lỗi phiên làm việc</string>
|
|
<string name="sasl_downgrade">Cơ chế SASL đã bị hạ cấp</string>
|
|
<string name="account_status_regis_web">Máy chủ yêu cầu đăng ký trên trang web</string>
|
|
<string name="open_website">Mở trang web</string>
|
|
<string name="application_found_to_open_website">Không tìm thấy ứng dụng nào để mở trang web</string>
|
|
<string name="pref_headsup_notifications">Thông báo gây chú ý</string>
|
|
<string name="pref_headsup_notifications_summary">Hiện thông báo gây chú ý</string>
|
|
<string name="today">Hôm nay</string>
|
|
<string name="yesterday">Hôm qua</string>
|
|
<string name="pref_validate_hostname">Xác thực tên máy chủ bằng DNSSEC</string>
|
|
<string name="pref_validate_hostname_summary">Các chứng chỉ máy chủ chứa tên miền được xác thực được coi là đã xác minh</string>
|
|
<string name="certificate_does_not_contain_jid">Chứng chỉ không chứa địa chỉ XMPP hợp lệ</string>
|
|
<string name="server_info_partial">một phần</string>
|
|
<string name="attach_record_video">Ghi video</string>
|
|
<string name="copy_to_clipboard">Sao chép vào bộ nhớ tạm</string>
|
|
<string name="message_copied_to_clipboard">Đã chép tin nhắn vào clipboard</string>
|
|
<string name="message">Tin nhắn</string>
|
|
<string name="private_messages_are_disabled">Tin nhắn riêng tư bị tắt</string>
|
|
<string name="huawei_protected_apps">Ứng dụng được bảo vệ</string>
|
|
<string name="huawei_protected_apps_summary">Để tiếp tục nhận các thông báo, kể cả khi màn hình đã tắt, bạn cần thêm Conversations vào danh sách các ứng dụng được bảo vệ.</string>
|
|
<string name="mtm_accept_cert">Chấp nhận chứng chỉ không xác định?</string>
|
|
<string name="mtm_trust_anchor">Chứng chỉ máy chủ này không được một người có quyền chứng chỉ đã biết ký.</string>
|
|
<string name="mtm_accept_servername">Chấp nhận tên máy chủ không khớp?</string>
|
|
<string name="mtm_hostname_mismatch">Máy chủ không thể xác thực với tư cách \"%s\". Chứng chỉ chỉ hợp lệ cho: </string>
|
|
<string name="mtm_connect_anyway">Bạn có muốn vẫn kết nối không?</string>
|
|
<string name="mtm_cert_details">Chi tiết chứng chỉ:</string>
|
|
<string name="once">Một lần</string>
|
|
<string name="qr_code_scanner_needs_access_to_camera">Trình quét mã QR cần quyền truy cập máy ảnh</string>
|
|
<string name="pref_scroll_to_bottom">Cuộn xuống dưới cùng</string>
|
|
<string name="pref_scroll_to_bottom_summary">Cuộn xuống sau khi gửi một tin nhắn</string>
|
|
<string name="edit_status_message_title">Chỉnh sửa thông báo trạng thái</string>
|
|
<string name="edit_status_message">Chỉnh sửa thông báo trạng thái</string>
|
|
<string name="disable_encryption">Tắt mã hoá</string>
|
|
<string name="error_trustkey_general">%1$s không thể gửi tin nhắn được mã hoá đến %2$s. Điều này có thể là do liên hệ của bạn sử dụng một máy chủ hoặc ứng dụng khách lỗi thời không thể xử lý OMEMO.</string>
|
|
<string name="error_trustkey_device_list">Không thể lấy danh sách thiết bị</string>
|
|
<string name="error_trustkey_bundle">Không thể lấy mã khoá mã hoá</string>
|
|
<string name="error_trustkey_hint_mutual">Gợi ý: Trong một số trường hợp, điều này có thể được sửa bằng cách thêm lẫn nhau vào danh sách liên hệ của bạn.</string>
|
|
<string name="disable_encryption_message">Bạn có chắc bạn muốn tắt mã hoá OMEMO cho cuộc hội thoại này không?\nViệc này sẽ cho phép quản trị viên máy chủ đọc các tin nhắn của bạn, nhưng việc này có thể là cách duy nhất để giao tiếp với những người sử dụng các ứng dụng khách lỗi thời.</string>
|
|
<string name="disable_now">Tắt ngay</string>
|
|
<string name="draft">Bản nháp:</string>
|
|
<string name="pref_omemo_setting">Mã hoá OMEMO</string>
|
|
<string name="pref_omemo_setting_summary_always">OMEMO sẽ luôn được sử dụng cho các cuộc trò chuyện nhóm một đối một và riêng tư.</string>
|
|
<string name="pref_omemo_setting_summary_default_on">OMEMO sẽ được sử dụng theo mặc định cho các cuộc hội thoại mới.</string>
|
|
<string name="pref_omemo_setting_summary_default_off">OMEMO sẽ phải được bật một cách rõ ràng cho các cuộc hội thoại mới.</string>
|
|
<string name="create_shortcut">Tạo lối tắt</string>
|
|
<string name="pref_font_size">Cỡ chữ</string>
|
|
<string name="pref_font_size_summary">Cỡ chữ tương đối được sử dụng trong ứng dụng.</string>
|
|
<string name="default_on">Bật theo mặc định</string>
|
|
<string name="default_off">Tắt theo mặc định</string>
|
|
<string name="small">Nhỏ</string>
|
|
<string name="medium">Trung bình</string>
|
|
<string name="large">Lớn</string>
|
|
<string name="not_encrypted_for_this_device">Tin nhắn đã không được mã hoá cho thiết bị này.</string>
|
|
<string name="omemo_decryption_failed">Giải mã tin nhắn OMEMO thất bại.</string>
|
|
<string name="undo">hoàn tác</string>
|
|
<string name="location_disabled">Chia sẻ vị trí bị tắt</string>
|
|
<string name="action_fix_to_location">Cố định vị trí</string>
|
|
<string name="action_unfix_from_location">Bỏ cố định vị trí</string>
|
|
<string name="action_copy_location">Sao chép vị trí</string>
|
|
<string name="action_share_location">Chia sẻ vị trí</string>
|
|
<string name="action_directions">Hướng</string>
|
|
<string name="title_activity_share_location">Chia sẻ vị trí</string>
|
|
<string name="title_activity_show_location">Hiện vị trí</string>
|
|
<string name="share">Chia sẻ</string>
|
|
<string name="unable_to_start_recording">Không thể bắt đầu ghi lại</string>
|
|
<string name="please_wait">Vui lòng đợi...</string>
|
|
<string name="no_microphone_permission">Cấp quyền truy cập micro cho %1$s</string>
|
|
<string name="search_messages">Tìm kiếm tin nhắn</string>
|
|
<string name="gif">GIF</string>
|
|
<string name="view_conversation">Xem cuộc hội thoại</string>
|
|
<string name="pref_use_share_location_plugin">Chia sẻ plugin vị trí</string>
|
|
<string name="pref_use_share_location_plugin_summary">Sử dụng plugin chia sẻ vị trí thay vì bản đồ được tích hợp</string>
|
|
<string name="copy_link">Sao chép địa chỉ web</string>
|
|
<string name="copy_jabber_id">Sao chép địa chỉ XMPP</string>
|
|
<string name="p1_s3_filetransfer">Chia sẻ tệp HTTP cho S3</string>
|
|
<string name="pref_start_search">Tìm kiếm trực tiếp</string>
|
|
<string name="pref_start_search_summary">Tại màn hình \'Bắt đầu cuộc hội thoại\', mở bàn phím và đặt con trỏ trong trường tìm kiếm</string>
|
|
<string name="group_chat_avatar">Ảnh đại diện cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="host_does_not_support_group_chat_avatars">Máy chủ không hỗ trợ ảnh đại diện cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="only_the_owner_can_change_group_chat_avatar">Chỉ có chủ sở hữu mới có thể thay đổi ảnh đại diện cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="contact_name">Tên liên hệ</string>
|
|
<string name="nickname">Biệt danh</string>
|
|
<string name="group_chat_name">Tên</string>
|
|
<string name="providing_a_name_is_optional">Việc cung cấp tên là không bắt buộc</string>
|
|
<string name="create_dialog_group_chat_name">Tên cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="conference_destroyed">Cuộc trò chuyện nhóm này đã bị phá huỷ</string>
|
|
<string name="unable_to_save_recording">Không thể lưu bản ghi</string>
|
|
<string name="foreground_service_channel_name">Dịch vụ ở trước</string>
|
|
<string name="foreground_service_channel_description">Hạng mục thông báo này được sử dụng để hiển thị một thông báo vĩnh viễn chỉ ra rằng %1$s đang chạy.</string>
|
|
<string name="notification_group_status_information">Thông tin trạng thái</string>
|
|
<string name="error_channel_name">Vấn đề kết nối</string>
|
|
<string name="error_channel_description">Hạng mục thông báo này được sử dụng để hiển thị một thông báo trong trường hợp có vấn đề khi kết nối đến một tài khoản.</string>
|
|
<string name="notification_group_messages">Tin nhắn</string>
|
|
<string name="notification_group_calls">Cuộc gọi</string>
|
|
<string name="messages_channel_name">Tin nhắn</string>
|
|
<string name="incoming_calls_channel_name">Cuộc gọi đến</string>
|
|
<string name="ongoing_calls_channel_name">Cuộc gọi đang diễn ra</string>
|
|
<string name="silent_messages_channel_name">Tin nhắn im lặng</string>
|
|
<string name="silent_messages_channel_description">Nhóm thông báo này được sử dụng để hiển thị các thông báo không nên phát ra tiếng động. Ví dụ là khi đang hoạt động trên một thiết bị khác (thời gian ân hạn).</string>
|
|
<string name="delivery_failed_channel_name">Gửi đi thất bại</string>
|
|
<string name="pref_message_notification_settings">Cài đặt thông báo tin nhắn</string>
|
|
<string name="pref_incoming_call_notification_settings">Cài đặt thông báo cuộc gọi đến</string>
|
|
<string name="pref_more_notification_settings_summary">Sự quan trọng, âm thanh, rung</string>
|
|
<string name="video_compression_channel_name">Nén video</string>
|
|
<string name="view_media">Xem phương tiện</string>
|
|
<string name="group_chat_members">Thành viên</string>
|
|
<string name="media_browser">Trình duyệt phương tiện</string>
|
|
<string name="security_violation_not_attaching_file">Tệp đã bị bỏ vì vi phạm bảo mật.</string>
|
|
<string name="pref_video_compression">Chất lượng video</string>
|
|
<string name="pref_video_compression_summary">Chất lượng thấp hơn có nghĩa là tệp nhỏ hơn</string>
|
|
<string name="video_360p">Trung bình (360p)</string>
|
|
<string name="video_720p">Cao (720p)</string>
|
|
<string name="cancelled">đã huỷ</string>
|
|
<string name="already_drafting_message">Bạn đã đang tạo bản nháp một tin nhắn rồi.</string>
|
|
<string name="feature_not_implemented">Tính năng chưa được thêm</string>
|
|
<string name="invalid_country_code">Mã quốc gia không hợp lệ</string>
|
|
<string name="choose_a_country">Chọn quốc gia</string>
|
|
<string name="phone_number">số điện thoại</string>
|
|
<string name="verify_your_phone_number">Xác minh số điện thoại của bạn</string>
|
|
<string name="enter_country_code_and_phone_number">Quicksy sẽ gửi một tin nhắn SMS (có thể áp dụng phí nhà mạng) để xác minh số điện thoại của bạn. Hãy nhập mã quốc gia và số điện thoại của bạn:</string>
|
|
<string name="we_will_be_verifying"><![CDATA[Chúng tôi sẽ xác minh số điện thoại<br/><br/><b>%s</b><br/><br/>Điều này có ổn không, hay bạn muốn chỉnh sửa số điện thoại?]]></string>
|
|
<string name="not_a_valid_phone_number">%s không phải là số điện thoại hợp lệ.</string>
|
|
<string name="please_enter_your_phone_number">Vui lòng nhập số điện thoại của bạn.</string>
|
|
<string name="search_countries">Tìm kiếm quốc gia</string>
|
|
<string name="verify_x">Xác minh %s</string>
|
|
<string name="we_have_sent_you_an_sms_to_x"><![CDATA[Chúng tôi đã gửi một SMS cho bạn để <b>%s</b>.]]></string>
|
|
<string name="we_have_sent_you_another_sms">Chúng tôi đã gửi một SMS khác có mã 6 chữ số cho bạn.</string>
|
|
<string name="please_enter_pin_below">Vui lòng nhập mã PIN 6 chữ số ở dưới.</string>
|
|
<string name="resend_sms">Gửi lại SMS</string>
|
|
<string name="resend_sms_in">Gửi lại SMS (%s)</string>
|
|
<string name="wait_x">Vui lòng đợi (%s)</string>
|
|
<string name="back">quay lại</string>
|
|
<string name="possible_pin">Đã tự động dán mã PIN có thể có từ bộ nhớ tạm.</string>
|
|
<string name="please_enter_pin">Vui lòng nhập mã PIN 6 chữ số.</string>
|
|
<string name="abort_registration_procedure">Bạn có chắc bạn muốn huỷ quá trình đăng ký không?</string>
|
|
<string name="yes">Có</string>
|
|
<string name="no">Không</string>
|
|
<string name="verifying">Đang xác minh...</string>
|
|
<string name="requesting_sms">Đang yêu cầu SMS...</string>
|
|
<string name="incorrect_pin">Mã PIN bạn đã nhập không chính xác.</string>
|
|
<string name="pin_expired">Mã PIN chúng tôi gửi cho bạn đã hết hạn.</string>
|
|
<string name="unknown_api_error_network">Lỗi mạng không xác định.</string>
|
|
<string name="unknown_api_error_response">Phản hồi không xác định từ máy chủ.</string>
|
|
<string name="unable_to_connect_to_server">Không thể kết nối đến máy chủ.</string>
|
|
<string name="unable_to_establish_secure_connection">Không thể lập kết nối bảo mật.</string>
|
|
<string name="unable_to_find_server">Không thể tìm máy chủ.</string>
|
|
<string name="something_went_wrong_processing_your_request">Có gì đó sai đã xảy ra khi xử lý yêu cầu của bạn.</string>
|
|
<string name="invalid_user_input">Đầu vào người dùng không hợp lệ</string>
|
|
<string name="temporarily_unavailable">Tạm thời không có sẵn. Hãy thử lại sau.</string>
|
|
<string name="no_network_connection">Không có kết nối mạng.</string>
|
|
<string name="try_again_in_x">Vui lòng thử lại trong %s</string>
|
|
<string name="rate_limited">Bạn bị giới hạn tốc độ</string>
|
|
<string name="too_many_attempts">Quá nhiều lần thử</string>
|
|
<string name="the_app_is_out_of_date">Bạn đang sử dụng một phiên bản lỗi thời của ứng dụng này.</string>
|
|
<string name="update">Cập nhật</string>
|
|
<string name="logged_in_with_another_device">Số điện thoại này hiện đã được đăng nhập ở một thiết bị khác.</string>
|
|
<string name="enter_your_name_instructions">Vui lòng nhập tên của bạn để cho những người không có bạn trong sổ địa chỉ của họ biết bạn là ai.</string>
|
|
<string name="your_name">Tên của bạn</string>
|
|
<string name="enter_your_name">Nhập tên của bạn</string>
|
|
<string name="no_name_set_instructions">Sử dụng nút chỉnh sửa để đặt tên của bạn.</string>
|
|
<string name="reject_request">Từ chối yêu cầu</string>
|
|
<string name="install_orbot">Cài đặt Orbot</string>
|
|
<string name="start_orbot">Khởi động Orbot</string>
|
|
<string name="no_market_app_installed">Không có ứng dụng chợ nào được cài đặt.</string>
|
|
<string name="group_chat_will_make_your_jabber_id_public">Kênh này sẽ làm cho địa chỉ XMPP của bạn trở thành công khai</string>
|
|
<string name="ebook">sách điện tử</string>
|
|
<string name="video_original">Gốc (không nén)</string>
|
|
<string name="open_with">Mở bằng...</string>
|
|
<string name="set_profile_picture">Ảnh hồ sơ Conversations</string>
|
|
<string name="choose_account">Chọn tài khoản</string>
|
|
<string name="restore_backup">Khôi phục bản sao lưu</string>
|
|
<string name="restore">Khôi phục</string>
|
|
<string name="enter_password_to_restore">Nhập mật khẩu của bạn cho tài khoản %s để khôi phục bản sao lưu.</string>
|
|
<string name="restore_warning">Đừng sử dụng tính năng khôi phục bản sao lưu để cố gắng nhân bản (chạy đồng thời) một lượt cài đặt. Việc khôi phục một bản sao lưu chỉ dành cho việc di cư hoặc trong trường hợp bạn đã mất thiết bị gốc.</string>
|
|
<string name="unable_to_restore_backup">Không thể khôi phục bản sao lưu.</string>
|
|
<string name="unable_to_decrypt_backup">Không thể giải mã bản sao lưu. Mật khẩu có đúng không?</string>
|
|
<string name="backup_channel_name">Sao lưu & khôi phục</string>
|
|
<string name="enter_jabber_id">Nhập địa chỉ XMPP</string>
|
|
<string name="create_group_chat">Tạo cuộc trò chuyện nhóm</string>
|
|
<string name="join_public_channel">Tham gia kênh công khai</string>
|
|
<string name="create_private_group_chat">Tạo cuộc trò chuyện nhóm riêng tư</string>
|
|
<string name="create_public_channel">Tạo kênh công khai</string>
|
|
<string name="create_dialog_channel_name">Tên kênh</string>
|
|
<string name="xmpp_address">Địa chỉ XMPP</string>
|
|
<string name="please_enter_name">Vui lòng cung cấp tên cho kênh</string>
|
|
<string name="please_enter_xmpp_address">Vui lòng cung cấp địa chỉ XMPP</string>
|
|
<string name="this_is_an_xmpp_address">Đây là một địa chỉ XMPP. Vui lòng cung cấp một cái tên.</string>
|
|
<string name="creating_channel">Đang tạo kênh công khai...</string>
|
|
<string name="channel_already_exists">Kênh này đã tồn tại</string>
|
|
<string name="joined_an_existing_channel">Bạn đã tham gia một kênh đang tồn tại</string>
|
|
<string name="unable_to_set_channel_configuration">Không thể lưu thiết lập kênh</string>
|
|
<string name="allow_participants_to_edit_subject">Cho phép bất kỳ ai chỉnh sửa chủ đề</string>
|
|
<string name="allow_participants_to_invite_others">Cho phép bất kỳ ai mời những người khác</string>
|
|
<string name="anyone_can_edit_subject">Bất kỳ ai cũng có thể chỉnh sửa chủ đề.</string>
|
|
<string name="owners_can_edit_subject">Chủ sở hữu có thể chỉnh sửa chủ đề.</string>
|
|
<string name="admins_can_edit_subject">Quản trị viên có thể chỉnh sửa chủ đề.</string>
|
|
<string name="owners_can_invite_others">Chủ sở hữu có thể mời những người khác.</string>
|
|
<string name="anyone_can_invite_others">Bất kỳ ai cũng có thể mời những người khác.</string>
|
|
<string name="jabber_ids_are_visible_to_admins">Các địa chỉ XMPP có thể được quản trị viên nhìn thấy.</string>
|
|
<string name="jabber_ids_are_visible_to_anyone">Các địa chỉ XMPP có thể được bất kỳ ai nhìn thấy.</string>
|
|
<string name="no_users_hint_channel">Kênh công khai này không có thành viên nào. Hãy mời các liên hệ của bạn hoặc sử dụng nút chia sẻ để phân phát địa chỉ XMPP của kênh.</string>
|
|
<string name="no_users_hint_group_chat">Cuộc trò chuyện nhóm riêng tư này không có thành viên nào.</string>
|
|
<string name="manage_permission">Quản lý đặc quyền</string>
|
|
<string name="search_participants">Tìm kiếm thành viên</string>
|
|
<string name="file_too_large">Tệp quá lớn</string>
|
|
<string name="attach">Đính kèm</string>
|
|
<string name="discover_channels">Khám phá các kênh</string>
|
|
<string name="search_channels">Tìm kiếm kênh</string>
|
|
<string name="channel_discovery_opt_in_title">Sự vi phạm tính riêng tư có thể có!</string>
|
|
<string name="i_already_have_an_account">Tôi đã có một tài khoản rồi</string>
|
|
<string name="add_existing_account">Thêm tài khoản đang tồn tại</string>
|
|
<string name="register_new_account">Đăng ký tài khoản mới</string>
|
|
<string name="this_looks_like_a_domain">Cái này trông giống một địa chỉ miền</string>
|
|
<string name="add_anway">Vẫn thêm</string>
|
|
<string name="this_looks_like_channel">Cái này trông giống một địa chỉ kênh</string>
|
|
<string name="share_backup_files">Chia sẻ tệp sao lưu</string>
|
|
<string name="conversations_backup">Bản sao lưu Conversations</string>
|
|
<string name="event">Sự kiện</string>
|
|
<string name="open_backup">Mở bản sao lưu</string>
|
|
<string name="not_a_backup_file">Tệp bạn đã chọn không phải là tệp sao lưu của Conversations</string>
|
|
<string name="account_already_setup">Tài khoản này đã được thiết lập rồi</string>
|
|
<string name="please_enter_password">Vui lòng nhập mật khẩu cho tài khoản này</string>
|
|
<string name="unable_to_perform_this_action">Không thể thực hiện hành động này</string>
|
|
<string name="open_join_dialog">Tham gia kênh công khai...</string>
|
|
<string name="sharing_application_not_grant_permission">Ứng dụng chia sẻ đã không cấp quyền truy cập tệp này.</string>
|
|
<string name="group_chats_and_channels"><![CDATA[Cuộc trò chuyện nhóm & Kênh]]></string>
|
|
<string name="jabber_network">jabber.network</string>
|
|
<string name="local_server">Máy chủ cục bộ</string>
|
|
<string name="pref_channel_discovery_summary">Đa số người dùng nên chọn \'jabber.network\' để có những đề xuất tốt hơn từ toàn thể hệ sinh thái XMPP.</string>
|
|
<string name="pref_channel_discovery">Phương pháp khám phá kênh</string>
|
|
<string name="backup">Sao lưu</string>
|
|
<string name="category_about">Giới thiệu</string>
|
|
<string name="please_enable_an_account">Vui lòng bật một tài khoản</string>
|
|
<string name="make_call">Tạo cuộc gọi</string>
|
|
<string name="rtp_state_incoming_call">Cuộc gọi đến</string>
|
|
<string name="rtp_state_incoming_video_call">Cuộc gọi video đến</string>
|
|
<string name="rtp_state_connecting">Đang kết nối</string>
|
|
<string name="rtp_state_connected">Đã kết nối</string>
|
|
<string name="rtp_state_accepting_call">Đang chấp nhận cuộc gọi</string>
|
|
<string name="rtp_state_ending_call">Đang kết thúc cuộc gọi</string>
|
|
<string name="answer_call">Trả lời</string>
|
|
<string name="dismiss_call">Từ chối</string>
|
|
<string name="rtp_state_finding_device">Đang khám phá các thiết bị</string>
|
|
<string name="rtp_state_ringing">Đang đổ chuông</string>
|
|
<string name="rtp_state_declined_or_busy">Bận</string>
|
|
<string name="rtp_state_connectivity_error">Không thể kết nối cuộc gọi</string>
|
|
<string name="rtp_state_connectivity_lost_error">Đã mất kết nối</string>
|
|
<string name="rtp_state_retracted">Cuộc gọi đã bị rút lại</string>
|
|
<string name="rtp_state_application_failure">Lỗi ứng dụng</string>
|
|
<string name="rtp_state_security_error">Vấn đề xác minh</string>
|
|
<string name="hang_up">Cúp máy</string>
|
|
<string name="ongoing_call">Cuộc gọi đang diễn ra</string>
|
|
<string name="ongoing_video_call">Cuộc gọi video đang diễn ra</string>
|
|
<string name="disable_tor_to_make_call">Tắt Tor để tạo cuộc gọi</string>
|
|
<string name="incoming_call">Cuộc gọi đến</string>
|
|
<string name="missed_call_timestamp">Cuộc gọi nhỡ · %s</string>
|
|
<string name="outgoing_call">Cuộc gọi đi</string>
|
|
<string name="missed_call">Cuộc gọi nhỡ</string>
|
|
<string name="audio_call">Cuộc gọi âm thanh</string>
|
|
<string name="video_call">Cuộc gọi video</string>
|
|
<string name="help">Trợ giúp</string>
|
|
<string name="switch_to_conversation">Chuyển sang cuộc hội thoại</string>
|
|
<string name="microphone_unavailable">Micro của bạn không có sẵn</string>
|
|
<string name="only_one_call_at_a_time">Bạn chỉ có thể có một cuộc gọi trong một lúc.</string>
|
|
<string name="return_to_ongoing_call">Quay lại cuộc gọi đang diễn ra</string>
|
|
<string name="could_not_switch_camera">Không thể chuyển máy ảnh</string>
|
|
<string name="add_to_favorites">Ghim lên đầu</string>
|
|
<string name="remove_from_favorites">Bỏ ghim khỏi đầu</string>
|
|
<string name="gpx_track">Tuyến đường GPS</string>
|
|
<string name="could_not_correct_message">Không thể sửa tin nhắn</string>
|
|
<string name="search_all_conversations">Tất cả cuộc hội thoại</string>
|
|
<string name="search_this_conversation">Cuộc hội thoại này</string>
|
|
<string name="your_avatar">Ảnh đại diện của bạn</string>
|
|
<string name="avatar_for_x">Ảnh đại diện cho %s</string>
|
|
<string name="encrypted_with_omemo">Được mã hoá bằng OMEMO</string>
|
|
<string name="encrypted_with_openpgp">Được mã hoá bằng OpenPGP</string>
|
|
<string name="not_encrypted">Không được mã hoá</string>
|
|
<string name="exit">Thoát</string>
|
|
<string name="record_voice_mail">Ghi lại tin nhắn thoại</string>
|
|
<string name="play_audio">Phát âm thanh</string>
|
|
<string name="pause_audio">Tạm dừng âm thanh</string>
|
|
<string name="add_contact_or_create_or_join_group_chat">Thêm liên hệ, tạo hoặc tham gia cuộc trò chuyện nhóm, hoặc khám phá các kênh</string>
|
|
<plurals name="view_users">
|
|
<item quantity="other">Xem %1$d thành viên</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="some_messages_could_not_be_delivered">
|
|
<item quantity="other">Một số tin nhắn không thể được gửi</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="failed_deliveries">Gửi đi thất bại</string>
|
|
<string name="more_options">Thêm tuỳ chọn</string>
|
|
<string name="no_application_found">Không tìm thấy ứng dụng nào</string>
|
|
<string name="invite_to_app">Mời vào Conversations</string>
|
|
<string name="unable_to_parse_invite">Không thể xử lý lời mời</string>
|
|
<string name="server_does_not_support_easy_onboarding_invites">Máy chủ không hỗ trợ tạo lời mời</string>
|
|
<string name="no_active_accounts_support_this">Không có tài khoản đang hoạt động nào hỗ trợ tính năng này</string>
|
|
<string name="backup_started_message">Việc sao lưu đã được bắt đầu. Bạn sẽ nhận một thông báo khi việc đó đã hoàn tất.</string>
|
|
<string name="unable_to_enable_video">Không thể bật video.</string>
|
|
<string name="plain_text_document">Tài liệu văn bản thuần</string>
|
|
</resources>
|